🌟 금강산도 식후경
Tục ngữ
• Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86)